Full Name: Erik Lund
Tên áo: LUND
Vị trí: HV(PT)
Chỉ số: 73
Tuổi: 35 (Nov 6, 1988)
Quốc gia: Thụy Điển
Chiều cao (cm): 183
Weight (Kg): 78
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(PT)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 4, 2020 | Ljungskile SK | 73 |
Jun 4, 2020 | Ljungskile SK | 73 |
Feb 4, 2020 | Ljungskile SK | 75 |
Oct 4, 2019 | Ljungskile SK | 77 |
Jul 4, 2018 | Ljungskile SK | 79 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Benjamin Arapović | TV,AM(C) | 24 | 72 | ||
25 | Jay Tee Kamara | AM,F(PTC) | 21 | 65 | ||
Filip Ambroz | TV(C) | 20 | 65 | |||
TV,AM(PC) | 19 | 67 | ||||
GK | 21 | 65 |