Full Name: Paulin Voavy
Tên áo: VOAVY
Vị trí: AM,F(PT)
Chỉ số: 77
Tuổi: 36 (Nov 10, 1987)
Quốc gia: Madagascar
Chiều cao (cm): 163
Weight (Kg): 60
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM,F(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 18, 2023 | Ghazl Al Mehalla | 77 |
Feb 4, 2022 | Ghazl Al Mehalla | 77 |
Dec 3, 2021 | Ghazl Al Mehalla | 77 |
Nov 6, 2016 | Misr el Makasa | 77 |
Sep 24, 2014 | CS Constantine | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mahmoud Reda | GK | 35 | 75 | ||
6 | Salah Rico | DM,TV(C) | 33 | 76 | ||
19 | Karim Mostafa | AM(PTC) | 33 | 76 | ||
9 | Malick Touré | AM(PT),F(PTC) | 28 | 77 | ||
18 | Ahmed al Geaidy | AM(PTC),F(PT) | 27 | 72 | ||
Abdo Yehia | AM(PT),F(PTC) | 25 | 77 | |||
42 | Charles Ekpenyong | AM(PT),F(PTC) | 19 | 70 |