Full Name: Paulin Voavy

Tên áo: VOAVY

Vị trí: AM,F(PT)

Chỉ số: 77

Tuổi: 37 (Nov 10, 1987)

Quốc gia: Madagascar

Chiều cao (cm): 163

Cân nặng (kg): 60

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 18, 2023Ghazl Al Mehalla77
May 18, 2023Ghazl Al Mehalla77
Feb 4, 2022Ghazl Al Mehalla77
Dec 3, 2021Ghazl Al Mehalla77
Nov 6, 2016Misr el Makasa77
Sep 24, 2014CS Constantine77
Jan 14, 2014US Colomiers77
Oct 26, 2013US Colomiers77
Nov 16, 2009AS Cannes77
Nov 16, 2009US Boulogne77
Nov 16, 2009US Boulogne77
Nov 16, 2009US Boulogne77

Ghazl Al Mehalla Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Amer MohamedAmer MohamedGK3876
1
Mahmoud RedaMahmoud RedaGK3575
Ibrahim HassanIbrahim HassanAM(PTC)3379
Mohamed HamdiMohamed HamdiAM(PT),F(PTC)3378
Hossam GreishaHossam GreishaAM(PTC)2866
Abdo YehiaAbdo YehiaAM(PT),F(PTC)2677
Ahmed el ArabiAhmed el ArabiGK3275
Ahmed Hakam
Smouha SC
HV(C)2677
Mohamed Essam
Smouha SC
AM(PTC)2873
Mohamed Ali Ben HammoudaMohamed Ali Ben HammoudaAM(P),F(PC)2679
42
Charles EkpenyongCharles EkpenyongAM(PT),F(PTC)2070
Mohamed AshrafMohamed AshrafAM(PTC)2672
Hamidu Abdul FatawuHamidu Abdul FatawuHV(TC),DM,TV,AM(T)2673