Full Name: Thomas Gordon Kennedy
Tên áo: KENNEDY
Vị trí: HV(TC)
Chỉ số: 70
Tuổi: 38 (Jun 24, 1985)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 79
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(TC)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 1, 2021 | Ramsbottom United | 70 |
Dec 1, 2021 | Ramsbottom United | 70 |
Sep 22, 2017 | Bangor City | 70 |
Sep 8, 2017 | Bangor City | 78 |
Jul 24, 2017 | AFC Fylde | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Josh Brizell | HV,DM,TV(P) | 32 | 68 | |||
Billy Hasler-Cregg | AM,F(PT) | 27 | 67 | |||
Wealth da Silva | TV(C) | 24 | 60 |