Full Name: Thomas Gordon Kennedy
Tên áo: KENNEDY
Vị trí: HV(TC)
Chỉ số: 70
Tuổi: 39 (Jun 24, 1985)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 180
Cân nặng (kg): 79
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Tên | CLB | |
![]() | Omid Khaledi | Foolad FC |
Vị trí: HV(TC)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 1, 2021 | Ramsbottom United | 70 |
Dec 1, 2021 | Ramsbottom United | 70 |
Sep 22, 2017 | Bangor City | 70 |
Sep 8, 2017 | Bangor City | 78 |
Jul 24, 2017 | AFC Fylde | 78 |
Jul 15, 2017 | AFC Fylde | 80 |
Jun 23, 2016 | Rochdale | 80 |
Jun 2, 2015 | Rochdale | 80 |
Jun 1, 2015 | Rochdale | 80 |
Nov 24, 2014 | Rochdale đang được đem cho mượn: Bury | 80 |
Aug 15, 2014 | Rochdale | 80 |
Jul 31, 2014 | Barnsley | 80 |
Oct 21, 2013 | Barnsley | 80 |
Oct 21, 2013 | Barnsley | 78 |
Sep 25, 2012 | Barnsley | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Josh Brizell | HV,DM,TV(P) | 33 | 68 | ||
![]() | Rhys Turner | F(C) | 29 | 67 | ||
![]() | Billy Hasler-Cregg | AM,F(PT) | 28 | 67 | ||
![]() | Wealth da Silva | TV(C) | 25 | 60 | ||
![]() | André Mendes | GK | 21 | 60 |