Full Name: Ouwo Moussa Maâzou
Tên áo: MAÂZOU
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 36 (Aug 25, 1988)
Quốc gia: Niger
Chiều cao (cm): 186
Weight (Kg): 80
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Hói
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 19, 2022 | Jeunesse Esch | 78 |
Nov 15, 2022 | Jeunesse Esch | 81 |
Sep 12, 2022 | Jeunesse Esch | 81 |
Jan 25, 2021 | Jeunesse Esch | 81 |
Jul 19, 2020 | Sektzia Nes Tziona | 81 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kévin Sommer | GK | 35 | 75 | ||
10 | Andrea Deidda | AM(C),F(PTC) | 30 | 72 | ||
68 | Antonio Luisi | AM(PT),F(PTC) | 30 | 72 | ||
21 | Ahmed Mogni | AM,F(PTC) | 33 | 74 | ||
14 | Alexandre Arenate | TV(C) | 29 | 72 | ||
20 | Alexis Larrière | TV(C) | 27 | 70 | ||
17 | João Teixeira | TV(C) | 28 | 73 |