Full Name: Valery Sorokin
Tên áo: SOROKIN
Vị trí: HV,DM(C)
Chỉ số: 72
Tuổi: 37 (Mar 27, 1987)
Quốc gia: Nga
Chiều cao (cm): 184
Weight (Kg): 72
CLB: giai nghệ
Squad Number: 14
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM(C)
Position Desc: Nút chặn
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 21, 2021 | Dynamo Bryansk | 72 |
Oct 21, 2021 | Dynamo Bryansk | 72 |
Oct 18, 2021 | Dynamo Bryansk | 75 |
Jul 29, 2021 | Dynamo Bryansk | 75 |
Aug 16, 2020 | Dynamo Bryansk | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
18 | Dmitriy Molchanov | AM,F(C) | 23 | 75 | ||
1 | Denis Shebanov | GK | 34 | 75 | ||
10 | Vladislav Drogunov | HV,DM,TV,AM(T) | 28 | 74 | ||
29 | Pavel Kudryashov | AM(PT),F(PTC) | 27 | 74 | ||
27 | Aleksandr Evinov | HV(C) | 24 | 70 | ||
17 | Daniil Lopatin | AM(P),F(PC) | 23 | 74 | ||
Rizvan Tashaev | GK | 20 | 65 | |||
Igor Tursunov | F(C) | 26 | 76 |