Full Name: Kristof Maes
Tên áo: MAES
Vị trí: GK
Chỉ số: 77
Tuổi: 36 (Apr 19, 1988)
Quốc gia: Bỉ
Chiều cao (cm): 192
Cân nặng (kg): 75
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 26, 2019 | Lyra-Lierse Berlaar | 77 |
Apr 26, 2019 | Lyra-Lierse Berlaar | 77 |
Jun 27, 2017 | Royal Cappellen | 77 |
May 27, 2015 | Royal Cappellen | 77 |
Aug 5, 2014 | KAA Gent | 77 |
May 21, 2012 | KAA Gent | 77 |
May 18, 2012 | KAA Gent đang được đem cho mượn: Beerschot AC | 77 |
May 18, 2012 | KAA Gent đang được đem cho mượn: Beerschot AC | 75 |
Apr 18, 2012 | KAA Gent đang được đem cho mượn: Beerschot AC | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
17 | ![]() | Koen Weuts | HV(TC) | 34 | 77 | |
11 | ![]() | Jason Adesanya | F(C) | 31 | 77 | |
21 | ![]() | Mathias Schils | DM,TV(C) | 31 | 78 | |
![]() | Seppe Kil | TV,AM(TC) | 31 | 75 | ||
![]() | Mathias Nijs | F(C) | 30 | 65 | ||
![]() | Jordy Peffer | F(C) | 28 | 70 | ||
![]() | Youssef Boulaouali | AM,F(P) | 32 | 74 | ||
![]() | Charles Kwateng | AM(PT),F(PTC) | 27 | 74 | ||
![]() | Sebbe Augustijns | DM,TV(C) | 25 | 74 |