Full Name: Assani Lukimya Mulongoti
Tên áo: LUKIMYA
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 38 (Jan 25, 1986)
Quốc gia: Cộng hòa Dân chủ Congo
Chiều cao (cm): 190
Weight (Kg): 90
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Đen
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 26, 2021 | KFC Uerdingen 05 | 73 |
Aug 26, 2021 | KFC Uerdingen 05 | 73 |
Aug 24, 2021 | KFC Uerdingen 05 | 82 |
Apr 6, 2021 | KFC Uerdingen 05 | 82 |
Feb 25, 2019 | KFC Uerdingen 05 | 82 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
4 | Michael Blum | TV,AM(PT) | 35 | 73 | ||
6 | Kai Bastian Evers | HV(P) | 33 | 76 | ||
27 | Robin Udegbe | GK | 33 | 75 | ||
8 | Florian Abel | DM,AM(C),TV(PC) | 34 | 73 | ||
15 | Maik Odenthal | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 31 | 75 | ||
9 | Gianluca Rizzo | F(C) | 27 | 75 | ||
2 | Pepijn Schlosser | HV,DM,TV(P) | 26 | 73 | ||
24 | Justin Klein | HV,DM,TV(P) | 28 | 68 | ||
31 | Leonel Kadiata | HV(PC),DM(P) | 30 | 63 | ||
8 | Daniel Francis | HV,DM,TV,AM(PT) | 21 | 65 |