Full Name: Thomas Piermayr
Tên áo: PIERMAYR
Vị trí: HV(PT),DM(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 34 (Aug 2, 1989)
Quốc gia: Áo
Chiều cao (cm): 181
Weight (Kg): 74
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(PT),DM(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 29, 2020 | SC Wiener Neustadt | 76 |
Jan 29, 2020 | SC Wiener Neustadt | 76 |
Sep 27, 2019 | Olympiakos Nicosia | 76 |
May 14, 2019 | Olympiakos Nicosia | 75 |
May 8, 2019 | Olympiakos Nicosia | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
28 | Dominik Rotter | F(C) | 33 | 73 | ||
10 | Maximilian Sax | AM,F(PTC) | 31 | 70 | ||
30 | Bernhard Janeczek | HV(C) | 32 | 75 | ||
19 | Christian Ehrnhofer | HV,DM(P) | 26 | 70 |