Full Name: Carlos Javier Matheu
Tên áo: MATHEU
Vị trí: HV(PC)
Chỉ số: 80
Tuổi: 38 (May 13, 1985)
Quốc gia: Argentina
Chiều cao (cm): 183
Weight (Kg): 81
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(PC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 18, 2020 | Quilmes AC | 80 |
Mar 18, 2020 | Quilmes AC | 80 |
Mar 31, 2019 | Unión Española | 80 |
Mar 31, 2019 | Unión Española | 80 |
Mar 26, 2019 | Unión Española | 82 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Adrián Calello | DM,TV(C) | 36 | 78 | |||
Fabián Bordagaray | AM(PT),F(PTC) | 37 | 76 | |||
Gabriel Díaz | HV(PC),DM(C) | 34 | 79 | |||
Maximiliano Gagliardo | GK | 40 | 78 | |||
Martín Giménez | AM,F(C) | 32 | 73 | |||
22 | Raúl Lozano | HV,DM(P) | 26 | 82 | ||
Lautaro Torres | DM,TV,AM(C) | 27 | 78 | |||
F(C) | 30 | 78 | ||||
HV,DM,TV(P) | 24 | 65 | ||||
Matías Córdoba | AM,F(C) | 25 | 73 | |||
Santiago Moya | HV(C) | 20 | 70 | |||
HV(TC) | 30 | 75 | ||||
Brahian Ayala | TV,AM(TC) | 28 | 78 | |||
16 | Iván Ramírez | DM,TV,AM(C) | 34 | 73 | ||
HV(C) | 28 | 75 | ||||
23 | AM(PT),F(PTC) | 20 | 65 | |||
David Ledesma | HV(C) | 25 | 72 |