Full Name: Jagoš Vuković

Tên áo: VUKOVIĆ

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 75

Tuổi: 36 (Jun 10, 1988)

Quốc gia: Serbia

Chiều cao (cm): 194

Cân nặng (kg): 89

CLB: giai nghệ

Squad Number: 26

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 29, 2024FK IMT75
May 29, 2024FK IMT75
May 29, 2024FK IMT75
May 23, 2024FK IMT77
Dec 10, 2023FK IMT77
Dec 4, 2023FK IMT80
Oct 5, 2023FK IMT80
Nov 25, 2022Qingdao80
Nov 21, 2022Qingdao82
May 10, 2022Qingdao82
Nov 12, 2021Qingdao82
Nov 8, 2021Qingdao85
May 19, 2021Qingdao85
Feb 28, 2020Qingdao85
Oct 10, 2019Olympiacos85

FK IMT Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
19
Ishak BelfodilIshak BelfodilF(C)3382
6
Yoann CourtYoann CourtTV,AM(PTC)3578
10
Alen StevanovićAlen StevanovićAM(PTC),F(PT)3479
Filip MalbašićFilip MalbašićAM,F(PT)3278
24
Goran VuklišGoran VuklišGK3773
7
Luka LukovićLuka LukovićAM,F(PTC)2875
4
Antoine BatisseAntoine BatisseHV(C)3080
70
Maxime Do CoutoMaxime Do CoutoAM(PTC),F(PT)2878
11
Aleksandar LutovacAleksandar LutovacHV,DM,TV(P),AM(PT)2778
Tomislav TodorovićTomislav TodorovićAM(PT),F(PTC)2772
1
Dušan MarkovićDušan MarkovićGK2677
14
Marko JevtićMarko JevtićHV(C)2973
17
Ugo BonnetUgo BonnetF(C)3180
27
Vladimir RadočajVladimir RadočajTV,AM(PT)2677
Zeljko ArsićZeljko ArsićTV(C),AM(PTC)2770
Lazar PavlovićLazar PavlovićTV,AM(C)2378
37
Vladimir Lucic
Crvena Zvezda
AM,F(PTC)2282
25
Nikola KrstićNikola KrstićTV(C),AM(PTC)2078
5
Nikola GlisicNikola GlisicHV,DM,TV(P)2578
16
Stefan BastajaStefan BastajaHV(P),DM,TV(PC)2073
9
Miloš JovićMiloš JovićAM(PT),F(PTC)1873
29
Veljko KijevcaninVeljko KijevcaninDM,TV,AM(C)2575
21
Luka KrstovicLuka KrstovicTV,AM(C)1968
23
Boston BillupsBoston BillupsAM,F(PTC)1966
8
Irfan ZulficIrfan ZulficDM,TV(C)2474
28
Mohammad FazalMohammad FazalHV,DM,TV(PT)2265
3
Lazar KonstantinovLazar KonstantinovHV,DM,TV(T)1975
15
Sinisa PopovićSinisa PopovićHV(C)2076
35
Oriyomi LebiOriyomi LebiF(C)1870
18
Vasilije NovicicVasilije NovicicDM,TV,AM(C)1667
12
Kadir GicicKadir GicicGK1763
33
Nikola CuruvijaNikola CuruvijaGK1863
30
Milos BakicMilos BakicF(C)1963
20
Emmanuel AdimchukwunobiEmmanuel AdimchukwunobiDM,TV(C)1963