Full Name: Hanne Hagary
Tên áo: HAGARY
Vị trí: AM(C),F(PTC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 36 (Jan 27, 1989)
Quốc gia: Hà Lan
Chiều cao (cm): 180
Cân nặng (kg): 0
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(C),F(PTC)
Position Desc: Sâu về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 25, 2023 | FC Lisse | 73 |
Feb 1, 2018 | FC Lisse | 73 |
Oct 1, 2017 | FC Lisse | 74 |
Sep 27, 2017 | FC Lisse | 75 |
Nov 10, 2010 | Almere City | 75 |
Nov 10, 2010 | Almere City | 75 |
Nov 10, 2010 | Almere City | 75 |
Nov 10, 2010 | Almere City | 75 |
Nov 10, 2010 | Almere City | 75 |
Feb 26, 2009 | SBV Excelsior | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | Enzo Stroo | F(C) | 30 | 76 | ||
Darryl Baly | HV(TC) | 27 | 67 | |||
Dyllandro Panka | AM(PT),F(PTC) | 26 | 67 | |||
24 | Nigel Owusu | HV,DM(T) | 22 | 66 |