Full Name: Jonathan Brown
Tên áo: BROWN
Vị trí: TV,AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 71
Tuổi: 34 (Apr 17, 1990)
Quốc gia: Xứ Wale
Chiều cao (cm): 177
Weight (Kg): 71
CLB: Penybont FC
Squad Number: 17
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV,AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 10, 2024 | Penybont FC | 71 |
Mar 18, 2023 | OKC Energy FC | 71 |
Mar 15, 2022 | OKC Energy FC | 71 |
Jun 18, 2019 | OKC Energy FC | 71 |
Feb 15, 2019 | Hartford Athletic | 71 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
2 | Mark Little | HV,DM,TV(P) | 35 | 72 | ||
21 | Shaun Macdonald | DM,TV,AM(C) | 35 | 76 | ||
9 | Chris Venables | AM,F(C) | 38 | 70 | ||
17 | Jonathan Brown | TV,AM(PT),F(PTC) | 34 | 71 | ||
11 | Eliot Richards | AM,F(PTC) | 32 | 70 | ||
12 | Keyon Reffell | TV,AM(PT) | 33 | 65 | ||
10 | Henry Jones | TV(C) | 30 | 70 | ||
5 | Dan Jefferies | HV(C) | 25 | 65 | ||
Adam Przybek | GK | 24 | 67 |