Full Name: Jun Cai Wang
Tên áo: WANG
Vị trí: AM(PT)
Chỉ số: 71
Tuổi: 35 (Apr 5, 1990)
Quốc gia: Luxembourg
Chiều cao (cm): 180
Cân nặng (kg): 0
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 12, 2022 | US Hostert | 71 |
Sep 8, 2016 | US Hostert | 71 |
Jul 2, 2014 | CS Grevenmacher | 71 |
Dec 8, 2013 | F91 Dudelange | 71 |
Apr 18, 2013 | F91 Dudelange | 71 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
11 | ![]() | Abdullah Dzafo | TV(C),AM(TC) | 25 | 65 | |
9 | ![]() | Deniz Muric | F(C) | 30 | 68 | |
![]() | Isaac Rouaud | GK | 27 | 63 |