Full Name: Dragan Čadikovski
Tên áo: ČADIKOVSKI
Vị trí: AM(P),F(PC)
Chỉ số: 79
Tuổi: 42 (Jan 13, 1982)
Quốc gia: Bắc Macedonia
Chiều cao (cm): 190
Weight (Kg): 82
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(P),F(PC)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 24, 2015 | FK Velež Mostar | 79 |
Nov 24, 2015 | FK Velež Mostar | 79 |
Jul 17, 2015 | FK Velež Mostar | 79 |
Aug 30, 2014 | FK Kolubara | 79 |
Apr 23, 2014 | Radnički 1923 | 79 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
17 | Nermin Haskić | F(C) | 35 | 79 | ||
10 | Asmir Suljić | AM(PTC) | 33 | 78 | ||
23 | Klemen Sturm | HV(PT),DM,TV(T) | 30 | 80 | ||
Milan Jevtović | AM(PTC),F(PT) | 31 | 78 | |||
8 | Ante Hrkać | HV,DM,TV(C) | 32 | 77 | ||
20 | Tonći Mujan | AM(PT),F(PTC) | 29 | 78 | ||
31 | Osman Hadzikic | GK | 28 | 80 | ||
25 | Tomislav Duka | GK | 32 | 78 | ||
7 | Omar Prses | TV,AM(C) | 29 | 77 | ||
6 | Dino Halilović | TV,AM(C) | 26 | 76 | ||
11 | Mihael Mlinarić | DM,TV,AM(C) | 24 | 76 | ||
2 | Ante Oreč | HV,DM(P) | 23 | 77 | ||
Adin Bajric | HV(C) | 21 | 75 | |||
16 | Tarik Sikalo | DM,TV,AM(C) | 20 | 75 | ||
28 | Edo Vehabovic | TV,AM(C) | 29 | 77 | ||
Tino Blaž Lauš | TV,AM(C) | 23 | 77 | |||
67 | Edis Nanic | GK | 20 | 67 | ||
Nermin Alagic | HV,DM,TV(P) | 23 | 72 | |||
Edmar Junior Dos Santos | TV(C) | 20 | 67 | |||
Haris Jogunovic | HV,DM(C) | 18 | 65 | |||
13 | Lucio Lohan | AM(PTC) | 23 | 70 | ||
Nikola Savic | HV(C) | 23 | 72 |