Full Name: Walid Abdrabah Al Jahdali
Tên áo: JAHDALI
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 79
Tuổi: 41 (Jun 1, 1982)
Quốc gia: Các tiểu vương quốc A rập
Chiều cao (cm): 182
Weight (Kg): 76
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 15, 2019 | Al Orobah Club | 79 |
Mar 15, 2019 | Al Orobah Club | 79 |
Aug 15, 2018 | Al Orobah Club | 80 |
Dec 15, 2015 | Al Orobah Club | 81 |
Aug 29, 2015 | Al Orobah Club | 82 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
6 | Vurnon Anita | DM,TV(C) | 35 | 81 | ||
29 | Džiugas Bartkus | GK | 34 | 79 | ||
7 | Connor Pain | TV,AM(T) | 30 | 78 | ||
8 | Mounir el Allouchi | TV(C),AM(PTC) | 29 | 80 | ||
96 | Béni N'Kololo | AM,F(PT) | 27 | 77 | ||
27 | Matheus Duarte | HV,DM(C) | 28 | 76 | ||
18 | Hamdan al Ruwaili | HV(PC),DM(P) | 29 | 65 | ||
10 | Ibrahim Al-Harbi | AM,F(PT) | 28 | 66 | ||
23 | Fahad Al-Dossari | AM,F(PTC) | 22 | 68 | ||
98 | Rubin Hebaj | F(C) | 25 | 79 |