Full Name: Issam El Adoua
Tên áo: EL ADOUA
Vị trí: HV,DM(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 37 (Dec 9, 1986)
Quốc gia: Ma rốc
Chiều cao (cm): 189
Weight (Kg): 76
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 26, 2022 | Al Dhafra SCC | 73 |
Apr 15, 2021 | Al Dhafra SCC | 73 |
Feb 3, 2021 | Kuwait SC | 73 |
Oct 3, 2020 | Kuwait SC | 74 |
Jun 3, 2020 | Kuwait SC | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | Benik Afobe | F(C) | 31 | 80 | ||
11 | Saeed al Kathiri | F(PTC) | 36 | 78 | ||
18 | Ahmed ali Alebri | F(PTC) | 34 | 76 | ||
Diogo Acosta | F(C) | 33 | 74 | |||
Carlos Fortes | F(C) | 29 | 76 | |||
16 | Pedro Pavlov | HV,DM(T) | 23 | 76 | ||
20 | Leonard Amesimeku | HV(C) | 20 | 73 | ||
92 | Saeed Jassim | F(C) | 29 | 63 |