Mourad AINY

Full Name: Mourad Ainy

Tên áo: AINY

Vị trí: HV(PC)

Chỉ số: 80

Tuổi: 45 (Feb 11, 1980)

Quốc gia: Ma rốc

Chiều cao (cm): 184

Cân nặng (kg): 74

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PC)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 24, 2013Raja Club Athletic80
Jul 24, 2013Raja Club Athletic80

Raja Club Athletic Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Moses OrkumaMoses OrkumaDM,TV(C)3080
77
Adam EnnaffatiAdam EnnaffatiAM,F(PTC)3080
34
Sabir BougrineSabir BougrineTV,AM(C)2879
4
Hani AmamouHani AmamouHV(C)2778
18
Federico BikoroFederico BikoroTV(C)2978
Badr BenounBadr BenounHV(C)3182
23
Yasser BaldéYasser BaldéHV(C)3278
29
Abderahmane SoussiAbderahmane SoussiAM(PT),F(PTC)2270
3
Zakaria LabibZakaria LabibHV,DM,TV(T)2272
27
Mohamed BoulacsoutMohamed BoulacsoutHV,DM,TV(P),AM(PTC)2679
2
Abdelkarim BaadiAbdelkarim BaadiHV,DM(PT)2978
17
Youssef BelammariYoussef BelammariHV,DM,TV(T),AM(PTC)2682
40
Younes NajjariYounes NajjariAM,F(PTC)2977
20
Marouane ZilaMarouane ZilaAM,F(PT)2876
8
Hilal FerdaoussiHilal FerdaoussiDM,TV,AM(C)2677
21
Pape SakhoPape SakhoAM(PTC),F(PT)2873
5
Abdellah KhafifiAbdellah KhafifiHV(C)3279
6
Bodda MouhsineBodda MouhsineDM,TV,AM(C)2775
7
Karim el AchqerKarim el AchqerHV,DM,TV,AM(P)2162
15
Mansour NachetMansour NachetAM(PT),F(PTC)2265
32
Yassine ZoubirYassine ZoubirGK2364
33
Mehdi MchakhchekhMehdi MchakhchekhHV(C)2170
Hatim SiouaheHatim SiouaheGK2164
22
El Mehdi al HarrarEl Mehdi al HarrarGK2476
6
Mouhsine BoddaMouhsine BoddaDM,TV,AM(C)2776
24
Ayoub MaamouriAyoub MaamouriAM,F(PT)2470