Full Name: Mihai IENCSI
Tên áo: IENCSI
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 82
Tuổi: 50 (Mar 15, 1975)
Quốc gia: Rumani
Chiều cao (cm):
Cân nặng (kg):
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Không
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 3, 2008 | Kapfenberger SV | 82 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | Richard Strebinger | GK | 32 | 78 | |
22 | ![]() | Philipp Seidl | HV(PT),DM,TV(P) | 27 | 73 | |
18 | ![]() | Nemanja Zikic | TV,AM(C) | 25 | 67 | |
![]() | Moritz Römling | HV,DM,TV(T) | 24 | 73 | ||
36 | ![]() | David Puntigam | GK | 21 | 65 | |
17 | ![]() | Lukas Walchhütter | HV,DM(C) | 21 | 70 | |
40 | ![]() | David Heindl | HV(C) | 20 | 67 | |
2 | ![]() | Olivier N'Zi | HV(TC),DM(C) | 24 | 72 | |
![]() | Levan Eloshvili | AM,F(PTC) | 27 | 73 | ||
32 | ![]() | Florian Haxha | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 23 | 73 | |
9 | ![]() | Alexander Hofleitner | F(C) | 25 | 74 |