Full Name: Manny Williams
Tên áo: WILLIAMS
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 65
Tuổi: 42 (Nov 13, 1981)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 69
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 8, 2022 | Slough Town | 65 |
Feb 8, 2022 | Slough Town | 65 |
Nov 23, 2021 | Slough Town | 65 |
Oct 16, 2017 | Slough Town | 65 |
Jul 10, 2017 | Hungerford Town | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
14 | Scott Davies | TV(C) | 36 | 67 | ||
10 | Johnny Goddard | TV(C),AM(PTC) | 30 | 67 | ||
Slavi Spasov | F(C) | 22 | 63 | |||
18 | Munashe Sundire | HV,DM(P),TV(PC) | 27 | 65 | ||
17 | Tyrese Dyce | HV,DM,TV,AM(T) | 23 | 60 | ||
Temi Eweka | HV(C) | 24 | 64 | |||
Dan Lincoln | GK | 28 | 66 | |||
1 | GK | 21 | 65 | |||
GK | 21 | 65 |