Full Name: Rudnei Da Rosa
Tên áo: RUDNEI
Vị trí: HV(P),DM,TV(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 40 (Oct 7, 1984)
Quốc gia: Brazil
Chiều cao (cm): 187
Cân nặng (kg): 82
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(P),DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 24, 2020 | Barretos EC | 73 |
Jan 24, 2020 | Barretos EC | 73 |
Nov 24, 2019 | Xinjiang Tianshan Leopard | 73 |
Nov 18, 2019 | Xinjiang Tianshan Leopard | 76 |
Aug 23, 2017 | Xinjiang Tianshan Leopard | 76 |
Aug 16, 2017 | Xinjiang Tianshan Leopard | 78 |
Feb 25, 2016 | Xinjiang Tianshan Leopard | 78 |
Feb 3, 2016 | Avaí FC | 78 |
Aug 26, 2015 | Avaí FC | 78 |
May 11, 2015 | Avaí FC | 80 |
Mar 12, 2015 | Portuguesa | 80 |
Nov 27, 2014 | Portuguesa | 80 |
Nov 20, 2014 | Portuguesa | 83 |
May 9, 2014 | Portuguesa | 83 |
Jan 21, 2014 | Portuguesa | 83 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Renato Bady | TV(C),AM(PTC) | 35 | 76 |