Full Name: Vilmos Melczer
Tên áo: MELCZER
Vị trí: AM(C),F(TC)
Chỉ số: 78
Tuổi: 38 (Feb 25, 1986)
Quốc gia: Hungary
Chiều cao (cm): 174
Weight (Kg): 68
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(C),F(TC)
Position Desc: Rộng về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 18, 2020 | FC Ajka | 78 |
Dec 18, 2020 | FC Ajka | 78 |
Aug 19, 2016 | FC Ajka | 78 |
May 21, 2016 | FC Ajka | 78 |
Aug 1, 2015 | Dunaújváros PASE | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
33 | Márk Orosz | AM(PTC) | 34 | 77 | ||
11 | Ádám Présinger | HV,DM,TV(T) | 35 | 73 | ||
22 | Tamás Tajthy | DM,TV,AM(C) | 32 | 76 | ||
27 | Ákos Szarka | F(C) | 33 | 75 | ||
25 | Bence Jagodics | HV(C) | 30 | 77 | ||
34 | Zsolt Tar | HV(C) | 31 | 75 | ||
12 | Dániel Horváth | GK | 28 | 74 | ||
14 | Bálint Gaál | AM(P),F(PC) | 32 | 75 | ||
7 | Filip Dragóner | AM,F(C) | 26 | 75 | ||
10 | Bálint Vogyicska | TV(C),AM(PTC) | 26 | 74 | ||
8 | Mihály Nagy | F(C) | 31 | 74 | ||
AM(P),F(PC) | 20 | 62 |