Qasem BURHAN

Full Name: Qasem Abdulhamed Burhan

Tên áo: BURHAN

Vị trí: GK

Chỉ số: 75

Tuổi: 39 (Dec 15, 1985)

Quốc gia: Qatar

Chiều cao (cm): 192

Cân nặng (kg): 85

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cạo

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 3, 2024Al Gharafa SC75
Jan 3, 2024Al Gharafa SC75
Apr 26, 2023Al Gharafa SC75
Apr 21, 2023Al Gharafa SC78
Apr 15, 2023Al Gharafa SC78
Apr 11, 2023Al Gharafa SC81
Apr 6, 2023Al Gharafa SC81
Dec 21, 2019Al Gharafa SC81
Mar 25, 2014Al Gharafa SC82
Nov 20, 2013Al Gharafa SC82

Al Gharafa SC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
6
Dame TraoréDame TraoréHV(C)3876
24
Aron GunnarssonAron GunnarssonHV,DM,TV(C)3678
9
Mato JoseluMato JoseluF(C)3588
8
Yacine BrahimiYacine BrahimiAM(PTC),F(PT)3587
40
Claude LecomteClaude LecomteGK3573
12
Hamid IsmaeilHamid IsmaeilHV,DM,TV(P)3876
15
Sergio RicoSergio RicoGK3185
31
Ferjani SassiFerjani SassiDM,TV(C)3384
20
Hyun-Soo JangHyun-Soo JangHV(C)3382
18
Khalifa NdiayeKhalifa NdiayeGK3577
3
Mohammed MuntariMohammed MuntariF(C)3176
Ahmed AlaaeldinAhmed AlaaeldinAM(PT),F(PTC)3280
11
Yohan BoliYohan BoliF(C)3183
28
Wajdi KéchridaWajdi KéchridaHV(P),DM,TV(PC)2982
29
Fabricio DíazFabricio DíazDM,TV(C)2282
1
Yousef HassanYousef HassanGK2877
44
Yaser HamedYaser HamedHV(PC)2776
4
Assim MadiboAssim MadiboDM,TV(C)2877
15
Ahmed Al-GanehiAhmed Al-GanehiAM(PT),F(PTC)2480
2
Abdullah YousefAbdullah YousefHV(PC)2377
Nasser Al-AhrakNasser Al-AhrakDM,TV(C)2676
11
Amro SuragAmro SuragHV,DM,TV(P),AM(PT)2778
21
Saifeldeen FadlallaSaifeldeen FadlallaHV(TC)2275
Abdollah Ali SaeiAbdollah Ali SaeiDM,TV(C)2676
Andri SudarmantoAndri SudarmantoTV,AM(C)2576
34
Ayoub Al-OuiAyoub Al-OuiHV,DM(C)2068
5
Mostafa EssamMostafa EssamHV(C)2370
19
Jassim Al-ZarraJassim Al-ZarraHV,DM,TV(T),AM(PT)2273
37
Mohammed Ali JaminMohammed Ali JaminHV,DM(C)2568
42
Seydou SanoSeydou SanoHV(TC)2078
99
Jamal HamedJamal HamedHV,DM,TV(T),AM(PT),F(PTC)2375
22
Hamad KahioutHamad KahioutGK2165
16
Youssef HoussamYoussef HoussamHV(C)2167
33
Chalpan AbdulnasirChalpan AbdulnasirHV,DM,TV(P)2168
17
Rabeh BoussafiRabeh BoussafiHV,DM,TV(T),AM(PT)2475
25
Ibrahim TamerIbrahim TamerDM,TV(C)1965
Yousef SaaedYousef SaaedF(C)2267