Full Name: Armando Rafael Maita Urbáez
Tên áo: MAITA
Vị trí: F(PTC)
Chỉ số: 79
Tuổi: 42 (Aug 26, 1981)
Quốc gia: Venezuela
Chiều cao (cm): 175
Weight (Kg): 81
CLB: giai nghệ
Squad Number: 11
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 22, 2021 | AC LALA FC | 79 |
Apr 22, 2021 | AC LALA FC | 79 |
Jun 8, 2020 | Yaracuyanos FC | 79 |
Jun 23, 2016 | Monagas SC | 79 |
Jun 9, 2015 | Caracas FC | 79 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
14 | Dickson Díaz | HV,DM(P),TV(PC) | 44 | 76 | ||
20 | Julio Barbosa | AM(PT),F(PTC) | 41 | 73 | ||
13 | José Acosta | HV(C) | 34 | 78 | ||
22 | Wilber Jiménez | GK | 34 | 74 |