Full Name: Luis Felipe Robles Méndez
Tên áo: ROBLES
Vị trí: HV(TC),DM(T)
Chỉ số: 70
Tuổi: 24 (Nov 19, 2000)
Quốc gia: Chile
Chiều cao (cm): 187
Cân nặng (kg): 80
CLB: Fernández Vial
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(TC),DM(T)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 14, 2024 | Fernández Vial | 70 |
Feb 25, 2024 | Fernández Vial | 70 |
Jan 6, 2024 | Unión La Calera | 70 |
Feb 21, 2023 | Unión La Calera | 70 |
Sep 1, 2022 | Unión La Calera đang được đem cho mượn: San Luis de Quillota | 70 |
Aug 19, 2022 | Unión La Calera đang được đem cho mượn: San Luis de Quillota | 65 |
Aug 1, 2022 | Unión La Calera đang được đem cho mượn: San Luis de Quillota | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | Nery Veloso | GK | 38 | 75 | |
19 | ![]() | Pablo Pereira | F(C) | 39 | 78 | |
23 | ![]() | Nozomi Kimura | HV(PTC),DM(PT) | 28 | 77 | |
7 | ![]() | Antonio Ramírez | HV,DM(P),AM,F(PT) | 26 | 74 | |
![]() | Bastián Solano | HV(C) | 25 | 70 | ||
![]() | Alexander Concha | AM(C) | 25 | 72 | ||
7 | ![]() | Nicolás Silva | AM,F(P) | 25 | 70 | |
![]() | Luis Felipe Robles | HV(TC),DM(T) | 24 | 70 | ||
10 | ![]() | Diego Bravo | AM(C) | 22 | 65 | |
8 | ![]() | HV,DM(T),TV(TC) | 23 | 63 |