Full Name: Cristian Paz
Tên áo: PAZ
Vị trí: HV,DM(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 36 (Jan 28, 1988)
Quốc gia: Uruguay
Chiều cao (cm): 184
Weight (Kg): 78
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 10, 2015 | CA Temperley | 76 |
Dec 10, 2015 | CA Temperley | 76 |
Aug 10, 2015 | CA Temperley | 75 |
Dec 10, 2014 | CA Temperley | 74 |
Nov 14, 2014 | CA Temperley | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Matías Sánchez | DM(C),TV(PC) | 36 | 78 | |||
Juan Imbert | AM,F(PT) | 34 | 78 | |||
Gastón Bojanich | HV(PC) | 39 | 77 | |||
Lucas Baldunciel | AM(PT),F(PTC) | 32 | 78 | |||
Luis López | F(C) | 36 | 78 | |||
Hernán da Campo | TV(PC) | 29 | 78 | |||
1 | Jerónimo Pourtau | GK | 24 | 73 | ||
Marcos Arturia | F(C) | 26 | 73 | |||
Patricio Cucchi | F(C) | 31 | 78 | |||
Juan Pablo Segovia | HV(C) | 35 | 80 | |||
Mauricio Guzmán | HV(C) | 24 | 68 | |||
Braian Sánchez | AM(PTC) | 30 | 73 | |||
27 | Pedro Souto | HV(TC),DM,TV(T) | 24 | 76 | ||
26 | Agustín Toledo | DM,TV(C) | 24 | 78 | ||
Emanuel Ibáñez | DM,TV(C) | 30 | 78 | |||
15 | Lucas Angelini | HV,DM(T) | 29 | 76 | ||
Francisco Rago | GK | 35 | 70 |