Full Name: Mahmoud Fathallah
Tên áo: FATHALLAH
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 42 (Feb 12, 1982)
Quốc gia: Egypt
Chiều cao (cm): 192
Weight (Kg): 67
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
88 | José Embalo | F(C) | 31 | 74 | ||
Dmytro Bilonog | AM,F(PT) | 28 | 77 | |||
Mendonça Everton | F(PTC) | 30 | 76 | |||
21 | Gilson Costa | DM,TV(C) | 27 | 76 | ||
20 | Rabih Ataya | AM(PTC),F(PT) | 34 | 73 | ||
1 | Ali Al-Sabaa | GK | 29 | 72 | ||
18 | Kassem el Zein | HV(PC),DM(C) | 33 | 78 | ||
24 | Maher Sabra | HV(PTC),DM,TV(PT) | 32 | 76 | ||
2 | Ali Al-Rida Ismail | HV,DM,TV(P) | 20 | 73 | ||
7 | Khalil Bader | AM(PT) | 24 | 75 | ||
10 | Mahdi Zein | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 23 | 75 | ||
1 | Ali Sabeh | GK | 29 | 76 | ||
20 | Hasan Kourani | DM,TV(C) | 29 | 75 | ||
70 | Mohamad Omar Sadek | AM(PT),F(PTC) | 20 | 73 |