Full Name: Dominic Mifsud
Tên áo: MIFSUD
Vị trí: AM(C)
Chỉ số: 72
Tuổi: 35 (Sep 1, 1988)
Quốc gia: Malta
Chiều cao (cm): 0
Weight (Kg): 0
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(C)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 4, 2021 | Pietà Hotspurs | 72 |
Oct 4, 2021 | Pietà Hotspurs | 72 |
Aug 8, 2018 | Pietà Hotspurs | 72 |
Feb 8, 2015 | Pietà Hotspurs | 71 |
Oct 8, 2014 | Pietà Hotspurs | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
66 | Lee Galea | HV(C) | 36 | 72 | ||
8 | Terence Agius | DM,AM(C) | 30 | 72 | ||
6 | Daniel Zerafa | HV,DM(C) | 30 | 73 | ||
24 | Ganiu Ogungbe | HV(C) | 31 | 76 | ||
12 | Dele Alampasu | GK | 27 | 73 |