Full Name: Garry Wood
Tên áo: WOOD
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 72
Tuổi: 36 (Jan 27, 1988)
Quốc gia: Scotland
Chiều cao (cm): 188
Weight (Kg): 84
CLB: Inverurie Loco Works
Squad Number: 9
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 25, 2023 | Inverurie Loco Works | 72 |
Jul 17, 2022 | Inverurie Loco Works | 72 |
Aug 17, 2021 | Brechin City | 72 |
Jun 14, 2018 | Formartine United | 72 |
May 24, 2015 | Formartine United | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | Garry Wood | F(C) | 36 | 72 | ||
Paul Coutts | DM(C),TV(PC) | 35 | 73 | |||
22 | Lloyd Robertson | HV(PC) | 23 | 63 | ||
1 | Andy Reid | GK | 38 | 63 | ||
5 | Mark Souter | HV(C) | 29 | 63 | ||
3 | Greg Mitchell | HV,DM(T) | 28 | 63 | ||
2 | Tam Reid | HV,DM(P) | 25 | 60 | ||
4 | Calum Dingwall | TV(C) | 31 | 62 | ||
14 | Sam Burnett | TV,AM(C) | 27 | 62 | ||
16 | Jamie Michie | HV,DM(P),TV(PC) | 33 | 62 | ||
21 | Nathan Meres | AM(PT) | 23 | 62 | ||
HV(TC) | 17 | 60 |