Full Name: Mickaël Buscher
Tên áo: BUSCHER
Vị trí: AM,F(T)
Chỉ số: 77
Tuổi: 37 (Jan 11, 1987)
Quốc gia: Pháp
Chiều cao (cm): 185
Weight (Kg): 72
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM,F(T)
Position Desc: Rộng về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 17, 2018 | RC Grasse | 77 |
Dec 17, 2018 | RC Grasse | 77 |
Jan 25, 2016 | CS Hammam-Lif | 77 |
Feb 1, 2015 | CS Hammam-Lif | 77 |
Dec 7, 2014 | CA Bizertin | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
3 | Kévin Châtelain | DM,TV(C) | 30 | 75 | ||
Fabien Dao Castellana | DM,TV(C) | 30 | 77 | |||
27 | Medhi Kadi | F(C) | 29 | 70 | ||
Paulin Puel | AM(PT),F(PTC) | 26 | 76 | |||
22 | Kévin Renaut | HV(C) | 33 | 76 | ||
Soudeysse Kari | TV,AM(C) | 22 | 70 | |||
9 | Isaac Karamoko | AM(PT),F(PTC) | 21 | 67 |