Full Name: Anthony Othneal Straker
Tên áo: STRAKER
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Chỉ số: 72
Tuổi: 35 (Sep 23, 1988)
Quốc gia: Grenada
Chiều cao (cm): 175
Weight (Kg): 74
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
14 | Chris Lines | DM,TV(C) | 38 | 65 | ||
Isaac Vassell | F(C) | 30 | 73 | |||
11 | Elliott Frear | TV,AM(T) | 33 | 73 | ||
James Alabi | F(C) | 29 | 66 | |||
10 | Tom Smith | TV(C) | 26 | 68 | ||
6 | Kieran Parselle | HV(T) | 27 | 69 | ||
3 | Danny Greenslade | HV(T) | 30 | 71 | ||
Ben Morgan | HV(C) | 25 | 66 | |||
Matt Bower | HV(C) | 25 | 64 | |||
17 | Scott Wilson | F(C) | 31 | 67 | ||
9 | Cody Cooke | AM,F(C) | 31 | 70 | ||
4 | Jordan Dyer | HV(C) | 23 | 65 | ||
Luke Russe | DM,TV(C) | 24 | 64 | |||
GK | 21 | 65 | ||||
27 | HV(P),DM,TV(PC) | 21 | 67 |