Full Name: Shafeeq Agmad Arendse
Tên áo: ARENDSE
Vị trí: TV,AM(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 36 (May 31, 1988)
Quốc gia: South Africa
Chiều cao (cm): 173
Cân nặng (kg): 0
CLB: Santos CT
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV,AM(C)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Lance Niewenhuis | GK | 37 | 73 | ||
![]() | Erwin Isaacs | AM,F(PC) | 38 | 78 | ||
![]() | Ricardo Skippers | HV,DM,TV(T) | 38 | 75 | ||
![]() | Ashley Hartog | AM(C),F(PTC) | 42 | 76 | ||
![]() | Keeno Shellar | HV(P) | 33 | 70 | ||
![]() | Siyabonga Nontshinga | F(C) | 38 | 78 | ||
![]() | James Mofokeng | HV(C) | 32 | 74 | ||
![]() | Shafeeq Arendse | TV,AM(C) | 36 | 73 | ||
![]() | Shaun Sopio | TV(P) | 34 | 73 | ||
![]() | Neo Segalo | AM(PT),F(PTC) | 35 | 73 | ||
10 | ![]() | Suhayl Allie | DM,TV(C) | 30 | 75 |