Full Name: Stefán Logi Magnússon
Tên áo: MAGNÚSSON
Vị trí: GK
Chỉ số: 78
Tuổi: 44 (Sep 5, 1980)
Quốc gia: Iceland
Chiều cao (cm): 193
Cân nặng (kg): 84
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 22, 2017 | KR Reykjavík | 78 |
Aug 22, 2017 | KR Reykjavík | 78 |
Mar 31, 2014 | KR Reykjavík | 79 |
Dec 3, 2013 | Lillestrøm SK | 79 |
Sep 22, 2013 | Ullensaker/Kisa IL | 79 |
Jul 2, 2013 | Ullensaker/Kisa IL | 80 |
Nov 6, 2012 | Lillestrøm SK | 80 |
Aug 16, 2011 | Lillestrøm SK | 82 |
Sep 16, 2010 | Lillestrøm SK | 81 |
Sep 16, 2010 | Lillestrøm SK | 81 |
Sep 16, 2010 | Lillestrøm SK | 81 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
23 | ![]() | Atli Sigurjónsson | TV,AM(C) | 34 | 76 | |
21 | ![]() | Kristján Flóki Finnbogason | F(C) | 30 | 74 | |
29 | ![]() | Aron Albertsson | DM(C),TV(PC) | 28 | 74 | |
11 | ![]() | Aron Sigurdarson | AM(PTC) | 31 | 80 | |
12 | ![]() | Guy Smit | GK | 29 | 71 | |
6 | ![]() | Alex Thór Hauksson | DM,TV(C) | 25 | 75 | |
7 | ![]() | Finnur Pálmason | HV,DM(C) | 24 | 73 | |
![]() | Jóhannes Kristinn Bjarnason | AM(PTC) | 20 | 65 | ||
17 | ![]() | Luke Rae | AM(T),F(TC) | 24 | 63 | |
28 | ![]() | Jón Arnar Sigurdsson | HV(C) | 17 | 60 |