Dabao YU

Full Name: Yu Dabao

Tên áo: D. YU

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 75

Tuổi: 37 (Apr 18, 1988)

Quốc gia: Trung Quốc

Chiều cao (cm): 181

Cân nặng (kg): 75

CLB: giai nghệ

Squad Number: 22

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 18, 2024Beijing Guoan75
Oct 18, 2024Beijing Guoan75
Oct 11, 2024Beijing Guoan77
Nov 15, 2023Beijing Guoan77
Nov 8, 2023Beijing Guoan80
Oct 10, 2022Beijing Guoan80
Oct 5, 2022Beijing Guoan82
Aug 15, 2022Beijing Guoan82
Nov 19, 2019Beijing Guoan82
Oct 18, 2018Beijing Guoan82
Mar 12, 2016Beijing Guoan82
Jan 6, 2015Beijing Guoan82
Nov 15, 2013Dalian Professional82
Jul 5, 2012Dalian Professional82
Jul 5, 2012Dalian Professional74

Beijing Guoan Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
27
Gang WangGang WangHV,DM,TV,AM(P)3676
10
Xizhe ZhangXizhe ZhangTV(C),AM(PTC)3477
4
Lei LiLei LiHV,DM,TV(T)3280
34
Sen HouSen HouGK3576
15
Uroš SpajićUroš SpajićHV(C)3284
29
Fábio AbreuFábio AbreuF(C)3283
7
Júnior SerginhoJúnior SerginhoTV,AM,F(C)3083
5
Michael NgadeuMichael NgadeuHV(C)3483
9
Yuning ZhangYuning ZhangF(C)2882
6
Zhongguo ChiZhongguo ChiDM,TV,AM(C)3576
37
Yongjing CaoYongjing CaoAM(PTC)2875
17
Liyu YangLiyu YangAM(PT),F(PTC)2877
11
Liangming LinLiangming LinAM,F(PT)2778
8
Rosa GugaRosa GugaTV,AM(C)2783
21
Yuan ZhangYuan ZhangDM,TV,AM(C)2873
16
Boxuan FengBoxuan FengHV,DM,TV,AM(P)2875
Shaocong WuShaocong WuHV(TC)2578
20
Ziming WangZiming WangF(C)2878
23
Oliveira DawhanOliveira DawhanDM,TV(C)2882
1
Jiaqi HanJiaqi HanGK2576
3
Yupeng HeYupeng HeHV,DM,TV(P)2575
26
Yang BaiYang BaiHV(TC)2775
Wenhao JiangWenhao JiangHV,DM(T),TV(TC)2572
Jian GaoJian GaoF(C)2365
18
Hao FangHao FangAM(PT),F(PTC)2575
Yucheng ShiYucheng ShiDM,TV(C)2463
19
Nebijan MuhmetNebijan MuhmetHV,DM,TV(T),AM(PT)2372
33
Nureli AbbasNureli AbbasGK2063
Yixuan LiYixuan LiTV(C)2163
42
Haocheng YangHaocheng YangHV(PTC)2163
45
Boqing YaoBoqing YaoGK2163
25
Arturo ChengArturo ChengGK2670
30
Shuangjie FanShuangjie FanHV(PTC)1963
28
Ruiyue LiRuiyue LiTV(C)1865
40
Jintian XieJintian XieGK1960
44
Shanghan LiShanghan LiHV(C)1860
42
Jinyu DaiJinyu DaiHV(C)1960
41
Zihao WangZihao WangF(C)1860