Full Name: Nikolas Tsattalios
Tên áo: TSATTALIOS
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Chỉ số: 70
Tuổi: 34 (Mar 1, 1990)
Quốc gia: Úc
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 80
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 6, 2022 | Sutherland Sharks | 70 |
Jun 6, 2022 | Sutherland Sharks | 70 |
Jun 14, 2016 | Sutherland Sharks | 70 |
May 2, 2015 | Wellington Phoenix | 70 |
Apr 28, 2015 | Wellington Phoenix | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
2 | Takahide Umebachi | DM,TV(C) | 31 | 70 | ||
Nick Sullivan | DM,TV,AM(C) | 26 | 67 | |||
4 | Mitchell Stamatellis | HV(C) | 32 | 70 | ||
8 | Alexander Brown | AM,F(PTC) | 19 | 66 |