Full Name: Lee Kyu-Ro
Tên áo: LEE
Vị trí: HV(PT),DM(C)
Chỉ số: 77
Tuổi: 35 (Aug 20, 1988)
Quốc gia: Hàn Quốc
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 69
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(PT),DM(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 6, 2023 | Gimpo FC | 77 |
May 6, 2023 | Gimpo FC | 77 |
Jun 19, 2022 | Gimpo FC | 77 |
Mar 11, 2018 | FC Pocheon | 77 |
Mar 7, 2018 | FC Pocheon | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sang-Wook Lee | GK | 34 | 72 | ||
91 | Kwang-Il Park | HV,DM(PT),TV(PTC) | 33 | 76 | ||
Hyun-Hun Kim | HV(C) | 33 | 78 | |||
10 | Jong-Seok Kim | F(PTC) | 29 | 75 | ||
22 | Jae-Woo Bae | HV(PC),DM,TV(P) | 30 | 77 | ||
7 | Yun-Ho Jang | DM,TV,AM(C) | 27 | 73 | ||
21 | Jae-Min Seo | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 26 | 72 | ||
20 | Min-Ho Kim | HV(C) | 26 | 72 | ||
32 | Min-Ho Yun | DM,TV(C) | 28 | 65 | ||
Hyun-Il Lee | F(C) | 29 | 72 | |||
9 | Juninho Rocha | AM(PTC) | 26 | 75 | ||
Han-Cheol Jung | HV(C) | 27 | 74 | |||
24 | Luis Mina | F(C) | 30 | 74 | ||
Dong-Ho Heo | HV(C) | 23 | 65 | |||
27 | Jong-Hyun Lee | HV,DM,TV(P) | 27 | 76 | ||
AM,F(C) | 21 | 73 | ||||
23 | Jae-Hun Choi | DM,TV(C) | 28 | 75 |