Full Name: Yuji Yabu
Tên áo: YABU
Vị trí: TV(PC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 39 (May 24, 1984)
Quốc gia: Nhật
Chiều cao (cm): 176
Weight (Kg): 69
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV(PC)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 13, 2018 | Fujieda MYFC | 73 |
Nov 13, 2018 | Fujieda MYFC | 73 |
Jul 13, 2018 | Fujieda MYFC | 74 |
Mar 13, 2018 | Fujieda MYFC | 76 |
Feb 18, 2018 | Fujieda MYFC | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
23 | Ryota Kajikawa | DM,TV,AM(C) | 35 | 75 | ||
1 | Kosuke Okanishi | GK | 33 | 70 | ||
4 | So Nakagawa | HV(C) | 24 | 76 | ||
14 | Naoya Uozato | TV(C) | 28 | 67 | ||
81 | F(C) | 21 | 76 | |||
9 | F(C) | 26 | 70 | |||
31 | Tomoki Ueda | GK | 28 | 73 | ||
2 | Nobuyuki Kawashima | HV(C) | 32 | 76 | ||
15 | Masahiko Sugita | TV(C),AM(PC) | 28 | 72 | ||
22 | Ryosuke Hisadomi | HV(PC),DM(P) | 33 | 75 | ||
33 | Shohei Kawakami | DM(C),TV(PC) | 26 | 63 | ||
6 | Taiki Arai | DM,TV(C) | 27 | 73 | ||
35 | GK | 30 | 73 | |||
19 | AM(PT),F(PTC) | 24 | 74 | |||
29 | Adalberto Carlinhos | HV,DM(C) | 28 | 73 |