Full Name: Thanasis Papazoglou
Tên áo: PAPAZOGLOU
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 36 (Mar 30, 1988)
Quốc gia: Greece
Chiều cao (cm): 195
Weight (Kg): 92
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 19, 2023 | AS Rodos | 78 |
Aug 17, 2021 | AS Rodos | 78 |
Nov 7, 2020 | AO Xanthi | 78 |
Nov 2, 2020 | AO Xanthi | 80 |
Aug 31, 2020 | AE Larissa | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Antonis Mangas | HV,DM(C) | 30 | 76 | |||
Alexandros Mouzakitis | AM(PT),F(PTC) | 29 | 76 | |||
Lucas Guedes | DM,TV(C) | 27 | 70 | |||
Lampros Zacharos | TV(C) | 25 | 67 | |||
Georgios Doumtsis | AM,F(PT) | 24 | 65 |