Full Name: Sergey Golyatkin
Tên áo: GOLYATKIN
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 77
Tuổi: 35 (May 4, 1988)
Quốc gia: Nga
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 71
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 4, 2017 | FC Slutsk | 77 |
Oct 4, 2017 | FC Slutsk | 77 |
Aug 15, 2016 | FC Slutsk | 77 |
Mar 4, 2013 | SKA Khabarovsk | 77 |
Aug 31, 2012 | Polonia Warszawa | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | Sergey Pushnyakov | TV(C),AM(TC) | 31 | 76 | ||
44 | Denis Sadovskiy | GK | 26 | 75 | ||
23 | Yaroslav Yarotskiy | TV,AM(PT) | 28 | 72 | ||
10 | Andrey Alshanik | HV,DM,TV(P) | 24 | 75 | ||
18 | Maksim Omelyanchuk | TV,AM(C) | 20 | 67 | ||
30 | Ilya Branovets | GK | 34 | 68 | ||
12 | Nikita Bylinkin | HV(C) | 25 | 72 | ||
6 | Mikhail Sachkovskiy | DM,TV(C) | 21 | 73 | ||
71 | Andrey Kren | DM,TV(C) | 20 | 67 | ||
8 | Sergey Rusak | DM,TV(C) | 30 | 67 | ||
11 | Nikita Melnikov | F(C) | 27 | 65 | ||
19 | Oralkhan Omirtaev | F(C) | 25 | 73 |