Full Name: Slaven Stjepanović
Tên áo: STJEPANOVIĆ
Vị trí: AM(C),F(PTC)
Chỉ số: 78
Tuổi: 37 (Nov 2, 1987)
Quốc gia: Montenegro
Chiều cao (cm): 184
Cân nặng (kg): 0
CLB: OFK Gradina
Squad Number: 11
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(C),F(PTC)
Position Desc: Sâu về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 28, 2022 | OFK Gradina | 78 |
Jan 31, 2019 | FK Zvijezda 09 | 78 |
Feb 11, 2018 | OFK Petrovac | 78 |
Jul 24, 2014 | Dacia Chişinău | 78 |
Oct 21, 2013 | Vendsyssel FF | 78 |
Mar 24, 2011 | PAE Veria | 78 |
Mar 24, 2011 | PAE Veria | 78 |
Jun 28, 2010 | FK Vojvodina | 80 |
Jun 28, 2010 | FK Vojvodina | 80 |
Jun 28, 2010 | FK Vojvodina | 80 |
Jun 28, 2010 | FK Vojvodina | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
11 | Slaven Stjepanović | AM(C),F(PTC) | 37 | 78 | ||
7 | Dino Andric | DM(C) | 30 | 73 | ||
9 | Enes Brckalic | AM(P) | 35 | 73 | ||
1 | GK | 22 | 70 | |||
13 | Azur Sehic | HV(C) | 20 | 65 |