Full Name: Benedikt Höwedes

Tên áo: HÖWEDES

Vị trí: HV(PTC)

Chỉ số: 88

Tuổi: 37 (Feb 29, 1988)

Quốc gia: Germany

Chiều cao (cm): 187

Cân nặng (kg): 80

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PTC)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

Concentration
Truy cản
Cần cù
Quyết liệt
Tốc độ
Sức mạnh
Aerial Ability
Stamina
Marking
Chọn vị trí

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 9, 2020Lokomotiv Moskva88
Jun 9, 2020Lokomotiv Moskva88
Apr 25, 2019Lokomotiv Moskva88
Apr 18, 2019Lokomotiv Moskva90
Aug 1, 2018Lokomotiv Moskva90
Jun 2, 2018FC Schalke 0490
Jun 1, 2018FC Schalke 0490
May 31, 2018FC Schalke 04 đang được đem cho mượn: Juventus90
Aug 31, 2017FC Schalke 04 đang được đem cho mượn: Juventus91
Jul 19, 2016FC Schalke 0491
Dec 23, 2014FC Schalke 0491
Jul 30, 2014FC Schalke 0490
Oct 10, 2013FC Schalke 0490
Aug 13, 2013FC Schalke 0490
Jan 8, 2013FC Schalke 0490

Lokomotiv Moskva Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
8
Vladislav SarveliVladislav SarveliAM(PT),F(PTC)2781
1
Anton MitryushkinAnton MitryushkinGK2978
94
Artem TimofeevArtem TimofeevDM,TV(C)3183
22
Ilya LantratovIlya LantratovGK2985
6
Dmitriy BarinovDmitriy BarinovHV,DM,TV(C)2887
23
César MontesCésar MontesHV(C)2886
10
Dmitriy VorobyevDmitriy VorobyevAM(PT),F(PTC)2784
5
Gerzino NyamsiGerzino NyamsiHV(C)2885
71
Nair TiknizyanNair TiknizyanHV,DM,TV,AM(T)2585
5
Konstantin MaradishviliKonstantin MaradishviliDM,TV,AM(C)2582
9
Sergey PinyaevSergey PinyaevAM,F(PTC)2085
77
Ilya SamoshnikovIlya SamoshnikovHV,DM,TV,AM(PT)2784
3
Lucas FassonLucas FassonHV(C)2384
Lopes PedrinhoLopes PedrinhoAM(PTC),F(PT)2580
24
Maksim NenakhovMaksim NenakhovHV,DM(PT)2684
7
Marko RakonjacMarko RakonjacF(C)2482
7
Edgar Sevikyan
Ferencvárosi TC
AM,F(PTC)2382
22
Nikolay TitkovNikolay TitkovTV(C),AM(PTC)2473
99
Timur SuleymanovTimur SuleymanovF(C)2483
45
Aleksandr SilyanovAleksandr SilyanovHV(PTC),DM,TV(PT)2485
Andrey NikitinAndrey NikitinHV,DM,TV(T),AM(PT)2476
4
Mark MampassiMark MampassiHV(C)2280
85
Evgeniy MorozovEvgeniy MorozovHV(C)2484
52
Ivan KuzmichevIvan KuzmichevHV(C)2480
93
Artem KarpukasArtem KarpukasDM,TV(C)2284
27
Vadim RakovVadim RakovAM(PT),F(PTC)2073
59
Egor PogostnovEgor PogostnovHV,DM(C)2177
9
Ruslan MyalkovskiyRuslan MyalkovskiyTV,AM,F(C)1867
21
Mikhail ShchetininMikhail ShchetininDM,TV(C)1976
14
Nikita SaltykovNikita SaltykovAM,F(PTC)2082
15
Denis PushkarevDenis PushkarevAM(PTC),F(PT)1970
Dmitriy RadikovskiyDmitriy RadikovskiyF(C)1973
8
Vadim HarutyunyanVadim HarutyunyanHV(P),DM,TV(C)1965
90
Danila GodyaevDanila GodyaevDM(C),TV(PC)2073
16
Daniil VeselovDaniil VeselovGK2067
83
Aleksey BatrakovAleksey BatrakovTV(C),AM(PC)1983
Arseniy AgeevArseniy AgeevHV,DM(PT)2073
51
Timofey MitrovTimofey MitrovGK1965
80
Kirill VolkovKirill VolkovHV,DM(PT)1965
31
Roland DzhobavaRoland DzhobavaGK1960