Full Name: Alessandro Carrozza
Tên áo: CARROZZA
Vị trí: AM(PTC),F(PT)
Chỉ số: 79
Tuổi: 42 (Feb 1, 1982)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 174
Weight (Kg): 73
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: AM(PTC),F(PT)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 21, 2020 | ASD Gallipoli | 79 |
Sep 21, 2020 | ASD Gallipoli | 79 |
Feb 3, 2019 | ASD Gallipoli | 79 |
Apr 25, 2018 | ASD Gallipoli | 80 |
May 3, 2017 | ACD Nardò | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
13 | Giacomo Zappacosta | TV(C) | 36 | 76 | ||
25 | Alex Benvenga | HV(P) | 32 | 77 | ||
10 | Alessandro Scialpi | TV(C) | 32 | 70 | ||
Kevin Itabel | AM(PTC) | 30 | 78 | |||
30 | Alessio Donnarumma | TV(C) | 26 | 72 | ||
14 | Antonis Kapnidis | F(C) | 31 | 73 | ||
Samuele Oltremarini | F(C) | 21 | 70 | |||
20 | Gaetano Mancino | AM(PTC) | 23 | 62 |