Full Name: Nebil Caidi
Tên áo: CAIDI
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 35 (Sep 25, 1988)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 196
Weight (Kg): 84
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 16, 2022 | Ravenna FC | 78 |
Mar 16, 2022 | Ravenna FC | 78 |
Jan 28, 2020 | Ravenna FC | 78 |
Aug 13, 2019 | AZ Picerno | 78 |
Nov 5, 2017 | SS Teramo Calcio | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
4 | Matteo Mandorlini | TV(C) | 35 | 76 | ||
22 | Gian Maria Rossi | GK | 37 | 75 | ||
10 | Umberto Nappello | AM(PT),F(PTC) | 32 | 77 | ||
14 | Luca Magnanini | HV(T),DM,TV(TC) | 20 | 63 | ||
6 | HV,DM,TV(T) | 19 | 63 | |||
16 | Cherif Diallo | F(C) | 27 | 70 |