Juan Pablo SORIN

Full Name: Juan Pablo SORIN

Tên áo: SORIN

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Chỉ số: 87

Tuổi: 49 (May 5, 1976)

Quốc gia: Argentina

Chiều cao (cm):

Cân nặng (kg):

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Không

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 7, 2009Cruzeiro87

Cruzeiro Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Ramos CássioRamos CássioGK3886
23
Conserva Fágner
Corinthians
HV,DM,TV(P)3685
11
Yannick BolasieYannick BolasieAM(PT),F(PTC)3682
21
Carlos EduardoCarlos EduardoTV,AM,F(C)3585
7
Rodrigues DuduRodrigues DuduAM(PTC),F(PT)3386
29
Lucas RomeroLucas RomeroDM,TV(C)3185
16
Lucas SilvaLucas SilvaDM,TV(C)3283
25
Lucas VillalbaLucas VillalbaHV(TC),DM(T)3084
94
Wanderson MacielWanderson MacielAM(PT),F(PTC)3086
9
Gabriel BarbosaGabriel BarbosaAM(P),F(PC)2887
10
Matheus PereiraMatheus PereiraAM(PTC),F(PT)2987
5
Silva WalaceSilva WalaceDM,TV(C)3087
12
Furtado WilliamFurtado WilliamHV(PT),DM,TV(P)3086
15
Fabrício BrunoFabrício BrunoHV(C)2987
3
Xavier MarlonXavier MarlonHV(TC),DM,TV(T)2885
8
Matheus HenriqueMatheus HenriqueDM,TV,AM(C)2787
19
Kaio JorgeKaio JorgeAM,F(C)2383
88
Cardoso ChristianCardoso ChristianDM,TV(C)2485
14
Mateo Gamarra
Athletico Paranaense
HV(TC),DM(T)2483
17
Alencar MarquinhosAlencar MarquinhosHV,DM,TV(P),AM(PT)2282
43
João MarceloJoão MarceloHV(C)2584
75
Souza RodriguinhoSouza RodriguinhoTV(C),AM(PTC)2277
26
Lautaro DíazLautaro DíazAM(C),F(PTC)2782
6
Kaiki BrunoKaiki BrunoHV,DM,TV(T)2280
41
Léo AragãoLéo AragãoGK2365
77
Oliveira JapaOliveira JapaDM,TV(C)2175
39
Ruan ÍndioRuan ÍndioAM(PT),F(PTC)1873
34
Jonathan JesusJonathan JesusHV(C)2176
69
Kaique KenjiKaique KenjiAM(T),F(TC)1970
81
Otávio CostaOtávio CostaGK1970
32
José JandersonJosé JandersonHV(C)1970
36
Kauã PratesKauã PratesHV,DM,TV(T)1670
35
Murilo RhikmanMurilo RhikmanDM,TV(C)1970