Full Name: Roberto Maurantonio
Tên áo: MAURANTONIO
Vị trí: GK
Chỉ số: 78
Tuổi: 42 (Jun 7, 1981)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 182
Weight (Kg): 78
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 13, 2017 | Fidelis Andria | 78 |
Aug 13, 2017 | Fidelis Andria | 78 |
Sep 5, 2016 | Taranto FC | 78 |
Jul 27, 2015 | Akragas | 78 |
Nov 1, 2014 | Carpi | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Nicola Strambelli | AM,F(PT) | 35 | 75 | ||
79 | Siqueira Jefferson | F(C) | 36 | 79 | ||
33 | Gianmarco Piccioni | F(C) | 32 | 77 | ||
14 | Nicolò Donida | HV(PT) | 32 | 76 | ||
21 | Andrea Feola | TV(C) | 31 | 77 | ||
23 | Esteban Giambuzzi | HV,DM(P) | 34 | 74 | ||
11 | Andrea Bottalico | TV,AM(C) | 25 | 63 | ||
5 | Amedeo Silvestri | HV(C) | 32 | 67 | ||
37 | Michele Ferrara | HV(C) | 30 | 70 |