Full Name: Tiago André Coelho Lopes
Tên áo: RABIOLA
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 34 (Jul 25, 1989)
Quốc gia: Bồ Đào Nha
Chiều cao (cm): 182
Weight (Kg): 76
CLB: giai nghệ
Squad Number: 9
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 10, 2021 | AD Fafe | 73 |
Jul 10, 2021 | AD Fafe | 73 |
Jul 1, 2021 | AD Fafe | 80 |
Jan 28, 2020 | FC Vizela | 80 |
Jan 12, 2019 | FC Felgueiras 1932 | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
27 | Bruno Monteiro | DM,TV,AM(C) | 39 | 76 | ||
9 | Joel Silva | AM,F(PTC) | 33 | 75 | ||
2 | Bruno Sousa | HV(P),DM,TV(C) | 27 | 74 | ||
15 | Jorge Miguel | HV,DM,TV(T) | 33 | 76 | ||
55 | TV,AM(C) | 29 | 75 | |||
10 | Pedro Matos | AM(PTC),F(PT) | 27 | 74 | ||
1 | Gabriel Souza | GK | 27 | 73 | ||
9 | Reoto Kodama | AM,F(C) | 22 | 72 | ||
18 | Pedro Ribeiro | F(C) | 24 | 73 | ||
3 | HV(C) | 23 | 67 |