Full Name: Aleksandar Todorovski
Tên áo: TODOROVSKI
Vị trí: HV(PC)
Chỉ số: 78
Tuổi: 40 (Feb 26, 1984)
Quốc gia: Bắc Macedonia
Chiều cao (cm): 181
Weight (Kg): 73
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(PC)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 10, 2020 | FK Grafičar | 78 |
Jul 10, 2020 | FK Grafičar | 78 |
Oct 29, 2019 | Radnički Niš | 78 |
Sep 4, 2018 | Radnički Niš | 78 |
Aug 11, 2018 | Radnički Niš | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Mitchell Donald | DM,TV,AM(C) | 35 | 77 | |||
20 | Stefan Vico | HV,DM(P) | 29 | 74 | ||
44 | Aleksa Jovanović | DM,TV(C) | 24 | 75 | ||
27 | Djordje Djurić | HV(C) | 32 | 78 | ||
Aleksandar Stanković | GK | 26 | 73 | |||
Mihajlo Spasojević | F(C) | 20 | 75 | |||
19 | Strahinja Stojanović | TV(C),AM(PTC) | 20 | 72 | ||
88 | AM(PTC) | 21 | 73 | |||
11 | Milenko Mijatović | F(C) | 21 | 66 | ||
Luka Borovic | DM,TV(C) | 18 | 60 | |||
20 | HV,DM,TV(T) | 18 | 67 | |||
16 | DM,TV(C) | 20 | 73 | |||
13 | Filip Vasiljević | DM,TV(C) | 21 | 73 | ||
67 | Duncan Mckenzie | AM(PTC) | 20 | 65 |