Full Name: Guy Dayan
Tên áo: DAYAN
Vị trí: TV,AM(T)
Chỉ số: 78
Tuổi: 37 (Aug 20, 1986)
Quốc gia: Israel
Chiều cao (cm): 176
Weight (Kg): 65
CLB: giai nghệ
Squad Number: 10
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV,AM(T)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 30, 2022 | Hapoel Nof HaGalil | 78 |
Sep 30, 2022 | Hapoel Nof HaGalil | 78 |
Feb 5, 2022 | Maccabi Ahi Nazareth | 78 |
Aug 1, 2013 | Hapoel Akko | 78 |
Aug 5, 2010 | Hapoel Petah Tikva | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | Hagai Goldenberg | HV(C) | 33 | 75 | ||
Alon Buzorgi | F(C) | 34 | 76 | |||
81 | Barak Levi | GK | 31 | 75 | ||
Nir Lax | DM,TV(C) | 29 | 78 | |||
5 | Evgeniy Berkman | HV(C) | 32 | 77 | ||
1 | Sagi Malul | GK | 29 | 76 | ||
24 | Moti Malka | AM,F(C) | 33 | 76 | ||
20 | Dolev Azulay | HV(C) | 26 | 75 | ||
Wessam Rabah | HV(C) | 30 | 78 | |||
Leon Sever | TV,AM(C) | 26 | 75 | |||
14 | Waheb Habiballah | AM,F(PTC) | 26 | 74 | ||
Liav Prada | TV(C) | 21 | 67 |