Full Name: Nikos Barboudis

Tên áo: BARBOUDIS

Vị trí: HV,DM(P)

Chỉ số: 77

Tuổi: 36 (Mar 6, 1989)

Quốc gia: Greece

Chiều cao (cm): 182

Cân nặng (kg): 74

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(P)

Position Desc: Đầy đủ trở lại

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Apr 17, 2020Ayia Napa77
Apr 17, 2020Ayia Napa77
Jan 23, 2019Ayia Napa77
Mar 7, 2015Ethnikos Achna77
Nov 26, 2014Ethnikos Achna77
Jan 21, 2014Ethnikos Achna77
Apr 23, 2013Ayia Napa77
Feb 15, 2010Panthrakikos77
Feb 15, 2010Panthrakikos77
Feb 15, 2010APOP Kinyras77

Ayia Napa Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
26
Christoforos ChristofiChristoforos ChristofiHV,DM,TV(T)3377
67
Ilias MelkasIlias MelkasGK3576
5
Dimitris MoulazimisDimitris MoulazimisHV,DM,TV(P)3275
8
Onisiforos RousiasOnisiforos RousiasAM(PT),F(PTC)3278
3
Nektarios TziortziNektarios TziortziTV(C)3476
14
Stavrinos KonstantinouStavrinos KonstantinouTV(C)2775
6
Antonis TsiarasAntonis TsiarasDM,TV(C)3177
24
Giannis AntoniouGiannis AntoniouHV(C)3576
19
Dimitris DiamantopoulosDimitris DiamantopoulosF(C)3678
27
Pierre BardyPierre BardyHV(PC)3277
15
Dušan LalatovićDušan LalatovićHV,DM,TV(C)2670
Julliani EerstelingJulliani EerstelingHV(PC)2373
19
Theodosis SiathasTheodosis SiathasHV,DM,TV,AM(P)2674
24
Ejike OkohEjike OkohDM,TV(C)2668
14
Stavrinos KonstantinouStavrinos KonstantinouTV(C),AM(PTC)2773
20
Theodoros KolokoudiasTheodoros KolokoudiasAM(PT),F(PTC)2568
25
Yamil RomeroYamil RomeroTV,AM(C)2965