Full Name: Kemal Malcolm
Tên áo: MALCOLM
Vị trí: F(PTC)
Chỉ số: 66
Tuổi: 35 (Nov 19, 1989)
Quốc gia: Jamaica
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 72
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: 11
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Dreadlocks
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Không rõ
Tên | CLB | |
Andy Pugh | Chatham Town |
Vị trí: F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 3, 2023 | Union Omaha | 66 |
Apr 13, 2022 | Union Omaha | 66 |
Feb 28, 2022 | CD Chalatenango | 66 |
Dec 2, 2021 | Arnett Gardens | 66 |
Dec 1, 2021 | Arnett Gardens | 66 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
2 | Mechack Jérôme | HV(PC) | 34 | 78 | ||
8 | Nortei Nortey | HV(P),DM,TV(PC) | 30 | 68 | ||
10 | Steevan Dos Santos | AM(C),F(PTC) | 35 | 73 | ||
70 | Lagos Kunga | AM(PTC),F(PT) | 26 | 73 | ||
10 | Zeiko Lewis | TV(PT),AM(PTC) | 29 | 73 | ||
21 | Josué Gómez | F(C) | 30 | 73 | ||
7 | Joe Gallardo | AM,F(PTC) | 26 | 70 | ||
32 | AM(PT),F(PTC) | 21 | 70 | |||
34 | DM,TV(C) | 24 | 67 | |||
27 | Ryen Jiba | HV,DM,TV(T) | 23 | 70 |