Full Name: Julio César Nava García

Tên áo: NAVA

Vị trí: HV,DM,TV(PT),AM(PTC)

Chỉ số: 77

Tuổi: 35 (Dec 29, 1989)

Quốc gia: Mexico

Chiều cao (cm): 170

Cân nặng (kg): 64

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(PT),AM(PTC)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 10, 2022Tepatitlán FC77
Mar 10, 2022Tepatitlán FC77
Mar 8, 2022Tepatitlán FC80
Jan 25, 2022Tepatitlán FC80
Jun 28, 2021Tepatitlán FC80
Feb 24, 2021Querétaro FC80
Feb 18, 2021Querétaro FC83
Jul 10, 2020Querétaro FC83
Jun 29, 2017Dorados de Sinaloa83
Jul 18, 2016Chiapas FC83
Jan 16, 2016Chiapas FC đang được đem cho mượn: Atlas83
Dec 20, 2015Chiapas FC83
Dec 19, 2015Chiapas FC83
Dec 17, 2015Chiapas FC đang được đem cho mượn: Atlas83
Mar 28, 2014Chiapas FC83

Tepatitlán FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
17
Alonso ZamoraAlonso ZamoraHV(PC),DM(C)3378
15
Jahir BarrazaJahir BarrazaAM,F(PTC)3475
28
Alan MendozaAlan MendozaHV(T),DM,TV(TC)3178
Heriberto AguayoHeriberto AguayoHV(PC)3378
7
Héctor MascorroHéctor MascorroTV(C),AM(PTC)2778
14
Daniel ÁlvarezDaniel ÁlvarezAM(PTC),F(PT)3080
Pablo LópezPablo LópezTV(C)2778
11
Luis MárquezLuis MárquezAM,F(PTC)3076
11
Ulises CardonaUlises CardonaAM,F(PT)2677
1
Ricardo DíazRicardo DíazGK2973
José Romario HernándezJosé Romario HernándezTV(PTC)3076
27
Osciel de la CruzOsciel de la CruzHV,DM,TV(T)2673
11
Diego AbellaDiego AbellaF(C)2677
Santos RoblesSantos RoblesHV,DM,TV(P)2574
4
Brandon SartiaguinBrandon SartiaguinHV(C)2576
Giovanny LeónGiovanny LeónAM,F(PT)2572
6
Iván AceroIván AceroTV(C)2467
3
Omar MirelesOmar MirelesHV(PC)2673
2
Fernando PonceFernando PonceHV,DM(PT)2673
14
Alonso ValadézAlonso ValadézAM,F(PTC)2667
19
César SantanaCésar SantanaAM(C)2365
22
Martín BarraMartín BarraAM(PT),F(PTC)2367